SỰ KIỆN DƯỚI 3 VẬN ĐỘNG VIÊN
Thanh niên - Hạng B Standard
(W, T, F, Q)
Chưa có vận động viên đăng ký.
Trung niên 1 - Hạng F2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
381 |
Cao Thị Kim Phụng |
Clb Duy Dance |
382 |
Đào Thị Huyền |
Clb Duy Dance |
Trung niên 1 - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
363 |
(M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Phong Ngân Dancesport |
Trung niên 1 - Hạng E1 Latin
(C)
Chưa có vận động viên đăng ký.
Trung niên 2 - Hạng FD1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
017 |
Lê Thị Hồng Hà |
Clb Đức Hùng dancesport |
103 |
Hoàng Thị Thanh Hải |
Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
Trung niên 2 - Hạng F1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
017 |
Lê Thị Hồng Hà |
Clb Đức Hùng dancesport |
103 |
Hoàng Thị Thanh Hải |
Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
Trung niên 2 - Hạng F2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
017 |
Lê Thị Hồng Hà |
Clb Đức Hùng dancesport |
103 |
Hoàng Thị Thanh Hải |
Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
Cao Niên - Hạng E2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
003 |
(M) Dương Hùng - (F) Huỳnh Thị Kim Phượng |
EliteDance Studio |
007 |
(M) Lê văn Hải - (F) Bảo khánh |
Clb dancesport Hải Xuân Phú yên |
Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
386 |
(M) Trương Thanh Hoàng - (F) Lê Mỹ Dung |
Clb Tài Phượng |
394 |
(M) Ngô Văn Minh - (F) Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
Hà Nội |
Thầy trò Trung niên - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
363 |
(M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Phong Ngân Dancesport |
Showdance Trung niên
(Showdance)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
008 |
Rumba dancesport |
Clb dancesport Hải Xuân Phú yên |
498 |
Waltz |
Clb Phong Tuyền |
Trung niên 1 - Hạng B Nghệ Thuật
(RB, BB, BT, TG)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
004 |
(M) Nguyễn đức chiến - (F) Bùi thị thu hằng |
Hoàng Anh dancesport |
094 |
(M) Dương Cao Sơn - (F) Đinh Thị Bích Ngọc |
Clb Vũ Bình Dancesport Hcm |
Trung niên 1 - Hạng C Nghệ Thuật
(RB, BB, TG)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
004 |
(M) Nguyễn đức chiến - (F) Bùi thị thu hằng |
Hoàng Anh dancesport |
359 |
(M) Võ Văn Bình - (F) Võ Thị Thanh Thủy |
Clb Phan Quân |
Trung niên 1 - Hạng E2 Nghệ Thuật
(RB)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
359 |
(M) Võ Văn Bình - (F) Võ Thị Thanh Thủy |
Clb Phan Quân |
360 |
(M) Võ Tấn Tài - (F) Trần Mỹ Duyên |
Phong Ngân Dancesport |
Trung niên 1 - Hạng E3 Nghệ Thuật
(BB)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
359 |
(M) Võ Văn Bình - (F) Võ Thị Thanh Thủy |
Clb Phan Quân |
360 |
(M) Võ Tấn Tài - (F) Trần Mỹ Duyên |
Phong Ngân Dancesport |
Trung niên 1 - Hạng E5 Nghệ Thuật
(TG)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
095 |
(M) Dương Cao Sơn - (F) Nguyễn Thị Dựng |
Clb Vũ Bình Dancesport Hcm |
359 |
(M) Võ Văn Bình - (F) Võ Thị Thanh Thủy |
Clb Phan Quân |
Trung niên 2 - Hạng E2 Nghệ Thuật
(RB)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
004 |
(M) Nguyễn đức chiến - (F) Bùi thị thu hằng |
Hoàng Anh dancesport |
102 |
(M) Lê Minh Dũng - (F) Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Clb Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
Vô địch - Hạng EO4 Nghệ Thuật
(BT)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
004 |
(M) Nguyễn đức chiến - (F) Bùi thị thu hằng |
Hoàng Anh dancesport |
094 |
(M) Dương Cao Sơn - (F) Đinh Thị Bích Ngọc |
Clb Vũ Bình Dancesport Hcm |
Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
088 |
(M) Lê Hoàng Phát - (F) Kha Phạm Anh Thư |
Trường Tiểu Học Lê Lợi - Vĩnh Long |
173 |
(M) Hồ Mai Nhật Khang - (F) Ngô Đoàn Vân Khánh |
Trường TH Mạc Đĩnh Chi - Tp.Cần Thơ |
Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
088 |
(M) Lê Hoàng Phát - (F) Kha Phạm Anh Thư |
Trường Tiểu Học Lê Lợi - Vĩnh Long |
173 |
(M) Hồ Mai Nhật Khang - (F) Ngô Đoàn Vân Khánh |
Trường TH Mạc Đĩnh Chi - Tp.Cần Thơ |
Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng F5 Latin
(P)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
154 |
Ngô Đoàn Vân Khánh |
Trường TH Mạc Đĩnh Chi - Tp.Cần Thơ |
421 |
Trần Như Thảo |
Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng B Latin
(S, C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
165 |
(M) Hồng Thiện Bảo - (F) Trịnh Ngọc Diệp |
Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
445 |
(M) Lê Trọng Nhân - (F) Trần Minh Duyên |
Trường TH-THCS-THPT Thái Bình Dương |
Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng E3 Latin
(J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
170 |
(M) Huỳnh Bảo Gia Huy - (F) Bùi Nguyễn Phương Mai |
Trường THCS Đoàn Thị Điểm - Tp.Cần Thơ |
416 |
(M) Huỳnh Lập Chánh - (F) Nguyễn Ngọc Thùy Dương |
Trường THCS Chu Văn An - Kiên Giang |
Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng E3 Latin
(J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
173 |
(M) Hồ Mai Nhật Khang - (F) Ngô Đoàn Vân Khánh |
Trường TH Mạc Đĩnh Chi - Tp.Cần Thơ |
Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng F5 Latin
(P)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
452 |
Lê Lan Phương |
Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
453 |
Hoàng Trúc Phương |
Trường THCS Trương Công Định - Q.Bình Thạnh |
Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng FA Standard
(W, T, VW, F, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
184 |
Phan Lê Gia Hân |
Trường THCS Vân Đồn |
400 |
Vũ Quỳnh An |
Trường THCS Trần Hưng Đạo - Đồng Nai |
Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng FA Standard
(W, T, VW, F, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
184 |
Phan Lê Gia Hân |
Trường THCS Vân Đồn |
403 |
Phạm Gia Tuệ |
Trường THPT Nguyễn Hữu Cầu - Hóc Môn |
Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng FB Standard
(W, T, F, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
184 |
Phan Lê Gia Hân |
Trường THCS Vân Đồn |
403 |
Phạm Gia Tuệ |
Trường THPT Nguyễn Hữu Cầu - Hóc Môn |
Clb Nhân Hà Dancesport - Nhi đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
229 |
Võ Bảo Châu |
Clb Nhân Hà Dancesport |
232 |
Tô Khả Hân |
Clb Nhân Hà Dancesport |
Vô Địch Huyện Hóc Môn - Thiếu niên - Hạng FD3 Latin
(S, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
256 |
Phạm Thị Diễm My |
Trường THCS Xuân Thới Thượng - Hóc Môn |
257 |
Vũ Ngọc Hà |
Trường THCS Xuân Thới Thượng - Hóc Môn |
Vô Địch Huyện Hóc Môn - Thiếu nhi - Hạng FD1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
260 |
Trương Du My |
Trường Tiểu Học Xuân Thới Thượng - Hóc Môn |
266 |
Phạm Hoài Lily |
Trường Tiểu Học Trần Văn Mười - Hóc Môn |
Vô Địch Quận Tân Phú - Thiếu nhi - Hạng F5 Latin
(P)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
270 |
Nguyễn Hà Song Anh |
Trường Tiểu Học Lê Lai - Tân Phú |
279 |
Lê Nguyễn Hải Bằng |
Trường Tiểu Học Đinh Bộ Lĩnh - Tân phú |
Vô Địch Quận Tân Phú - Thiếu nhi - Hạng FA Latin
(S, C, R, P, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
271 |
Đinh Trần Tuyết Anh |
Trường Tiểu Học Lê Lai - Tân Phú |
283 |
Nguyễn Lê Thanh Vân |
Trường THCS Tôn Thất Tùng - Tân Phú |
Vô Địch Quận Tân Phú - Thiếu nhi - Hạng F4 Latin
(S)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
277 |
Nguyễn Trần Bảo Trân |
Trường Tiểu Học Lê Lai - Tân Phú |
285 |
Lê Nguyễn Anh Thư |
Trường THCS Đặng Trần Côn - Tân Phú |
Vô Địch Quận Tân Phú - Nhi Đồng - Hạng F1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
280 |
Lâm Hồ Trúc Anh |
Trường Tiểu Học Đinh Bộ Lĩnh - Tân phú |
289 |
Huỳnh Nguyễn Thiên Khánh |
Trường Tiểu Học Tân Sơn Nhì - Tân Phú |
Vô Địch Quận Bình Tân - Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
294 |
Lê Hồ Bảo Hân |
Trường Tiểu Học Lê Trọng Tấn - Bình Tân |
297 |
Nguyễn Võ Mộng Cầm |
Trường Tiểu Học Lê Công Phép - Bình Tân |
Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng D3 Latin
(S, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
352 |
(M) Thạch Trí Khang - (F) Đoàn Trần Trúc Thư |
Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
416 |
(M) Huỳnh Lập Chánh - (F) Nguyễn Ngọc Thùy Dương |
Trường THCS Chu Văn An - Kiên Giang |
Vô Địch Huyện Hóc Môn - Thiếu nhi - Hạng FA Latin
(S, C, R, P, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
372 |
Đỗ Trần Quỳnh Như |
Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
373 |
Trần Dương Thiên Bảo |
Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
Vô Địch Quận 12 - Nhi Đồng - Hạng F1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
375 |
Phạm Nguyễn Ngọc Lan |
Trường Mầm Non Sơn Ca 4 - Q12 |
452 |
Lê Lan Phương |
Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
Clb Star Dance - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
243 |
Nguyễn Ngọc Minh Yến |
Clb Star Dance |
249 |
Huỳnh Vũ Nhã Uyên |
Clb Star Dance |
Clb Star Dance - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 2
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
243 |
Nguyễn Ngọc Minh Yến |
Clb Star Dance |
249 |
Huỳnh Vũ Nhã Uyên |
Clb Star Dance |
Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng FA Latin
(S, C, R, P, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
414 |
Đoàn Hoàng Kim |
Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
435 |
Tràn Như Thảo |
Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
Vô Địch Quận Gò Vấp - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
429 |
Trịnh Khánh Thi |
Trường Ngô Thời Nhiệm - Gò Vấp |
430 |
Nguyễn Đào Thảo Nguyên |
Trường Hermann Gmeiner - Gò Vấp |
Trung Niên - Hạng E1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
002 |
(M) Hà Trọng Nghĩa - (F) Trần Thị Minh Thảo |
EliteDance Studio |
013 |
(M) Huỳnh Văn Lộc - (F) Nguyễn Thị Nhàn |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động TP.HCM |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
002 |
(M) Hà Trọng Nghĩa - (F) Trần Thị Minh Thảo |
EliteDance Studio |
013 |
(M) Huỳnh Văn Lộc - (F) Nguyễn Thị Nhàn |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động TP.HCM |