KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 376: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
330 | Đặng Dương Vy Lam | Trường TH Trần Quốc Toản - Tp.Cần Thơ |
![]() |
101 | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | Trường Tiểu Học Phan Bội Châu - BRVT |
4 | 100 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Trường Tiểu Học Nguyễn Bá Ngọc - BRVT |
5 | 145 | Trịnh Ngọc Diệp | Trường THCS Hưng Phú - Tp.Cần Thơ |
6 | 418 | Nguyễn Ngọc Thùy Lam | Trường THCS Chu Văn An - Kiên Giang |
7 | 419 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | Trường THCS Chu Văn An - Kiên Giang |
Sự kiện 375: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
400 | Vũ Quỳnh An | Trường THCS Trần Hưng Đạo - Đồng Nai |
![]() |
184 | Phan Lê Gia Hân | Trường THCS Vân Đồn |
![]() |
164 | Hồng Thiện Bảo | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 374: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
417 | Nguyễn Lê Trúc Giang | Trường Trưng Vương - Kiên Giang |
![]() |
454 | Lê Phương Nga | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
415 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Trường Tiểu Học Lý Tự Trọng - Kiên Giang |
4 | 330 | Đặng Dương Vy Lam | Trường TH Trần Quốc Toản - Tp.Cần Thơ |
5 | 401 | Vũ An An | Trường Tiểu Học Tân Phong - Đồng Nai |
6 | 150 | Nguyễn Hoàng Như Ý | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 373: Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
414 | Đoàn Hoàng Kim | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
![]() |
435 | Tràn Như Thảo | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 372: Cúp Học Đường - Trẻ - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
433 | Nguyễn Đỗ Xuân Nhi | Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội - Q1 |
![]() |
190 | Ngô Lê Bảo Châu | Trường SIC - Saigon Internation College |
![]() |
412 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | Khu Liên Hợp Thể Thao - Bình Chánh |
Sự kiện 371: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
279 | Lê Nguyễn Hải Bằng | Trường Tiểu Học Đinh Bộ Lĩnh - Tân phú |
![]() |
456 | Dương Yến Nhi | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
![]() |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 370: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
188 | Diệc Thục Mỹ | Trường Quốc Tế Mỹ AISVN |
![]() |
184 | Phan Lê Gia Hân | Trường THCS Vân Đồn |
![]() |
145 | Trịnh Ngọc Diệp | Trường THCS Hưng Phú - Tp.Cần Thơ |
4 | 348 | Ngụy Minh Trang | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 369: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
330 | Đặng Dương Vy Lam | Trường TH Trần Quốc Toản - Tp.Cần Thơ |
![]() |
454 | Lê Phương Nga | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
417 | Nguyễn Lê Trúc Giang | Trường Trưng Vương - Kiên Giang |
4 | 415 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Trường Tiểu Học Lý Tự Trọng - Kiên Giang |
5 | 189 | Võ Phan Hồng Khánh | BVIS - Trường Quốc Tế Anh Việt |
6 | 080 | Nguyễn Ngọc Thúy | Trường Tiểu Học An Bình B - Vĩnh Long |
7 | 150 | Nguyễn Hoàng Như Ý | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 368: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
![]() |
347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
![]() |
374 | Ngô Khánh Linh | Trường Tiểu Học Võ Văn Tần - Q12 |
4 | 297 | Nguyễn Võ Mộng Cầm | Trường Tiểu Học Lê Công Phép - Bình Tân |
Sự kiện 367: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
453 | Hoàng Trúc Phương | Trường THCS Trương Công Định - Q.Bình Thạnh |
![]() |
348 | Ngụy Minh Trang | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
![]() |
282 | Lê Ngọc Quỳnh Anh | Trường THCS Tôn Thất Tùng - Tân Phú |
Sự kiện 366: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
445 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Trần Minh Duyên | Trường TH-THCS-THPT Thái Bình Dương |
![]() |
166 | (M) Hồng Thiện Bảo và (F) Trịnh Ngọc Diệp | Trường THCS Hưng Phú - Tp.Cần Thơ |
![]() |
087 | (M) Phan Trần Phước Thọ và (F) Nguyễn Như Huỳnh | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ - Vĩnh Long |
Sự kiện 365: Cúp Học Đường - Trẻ - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
433 | Nguyễn Đỗ Xuân Nhi | Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội - Q1 |
![]() |
186 | Hồ Bảo Ngọc | Trường THPT Vĩnh Lộc |
![]() |
190 | Ngô Lê Bảo Châu | Trường SIC - Saigon Internation College |
4 | 412 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | Khu Liên Hợp Thể Thao - Bình Chánh |
Sự kiện 364: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
188 | Diệc Thục Mỹ | Trường Quốc Tế Mỹ AISVN |
![]() |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
184 | Phan Lê Gia Hân | Trường THCS Vân Đồn |
4 | 146 | Trần Ngọc Minh Thư | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
5 | 345 | Lê Ngọc Bảo Tiên | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
6 | 348 | Ngụy Minh Trang | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 363: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
![]() |
284 | Đặng An Khánh | Trường THCS Tôn Thất Tùng - Tân Phú |
![]() |
345 | Lê Ngọc Bảo Tiên | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
4 | 374 | Ngô Khánh Linh | Trường Tiểu Học Võ Văn Tần - Q12 |
Sự kiện 362: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
445 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Trần Minh Duyên | Trường TH-THCS-THPT Thái Bình Dương |
![]() |
165 | (M) Hồng Thiện Bảo và (F) Trịnh Ngọc Diệp | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 361: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
147 | Trần Cẩm Thi | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
4 | 418 | Nguyễn Ngọc Thùy Lam | Trường THCS Chu Văn An - Kiên Giang |
5 | 101 | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | Trường Tiểu Học Phan Bội Châu - BRVT |
6 | 419 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | Trường THCS Chu Văn An - Kiên Giang |
Sự kiện 360: Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
414 | Đoàn Hoàng Kim | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
![]() |
080 | Nguyễn Ngọc Thúy | Trường Tiểu Học An Bình B - Vĩnh Long |
![]() |
435 | Tràn Như Thảo | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 359: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
454 | Lê Phương Nga | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
330 | Đặng Dương Vy Lam | Trường TH Trần Quốc Toản - Tp.Cần Thơ |
![]() |
293 | Bùi Huỳnh Thiên Kim | Trường Tiểu Học Vĩnh Lộc 1 - Bình Chánh |
Sự kiện 358: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
438 | Phan Ngọc Hà | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
184 | Phan Lê Gia Hân | Trường THCS Vân Đồn |
![]() |
348 | Ngụy Minh Trang | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 357: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
330 | Đặng Dương Vy Lam | Trường TH Trần Quốc Toản - Tp.Cần Thơ |
![]() |
417 | Nguyễn Lê Trúc Giang | Trường Trưng Vương - Kiên Giang |
![]() |
454 | Lê Phương Nga | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
4 | 415 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Trường Tiểu Học Lý Tự Trọng - Kiên Giang |
5 | 151 | Lâm Quách Gia Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
6 | 189 | Võ Phan Hồng Khánh | BVIS - Trường Quốc Tế Anh Việt |
7 | 082 | Lê Thái Bảo Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Du - Vĩnh Long |
8 | 080 | Nguyễn Ngọc Thúy | Trường Tiểu Học An Bình B - Vĩnh Long |
Sự kiện 356: Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
421 | Trần Như Thảo | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
![]() |
414 | Đoàn Hoàng Kim | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
![]() |
081 | Phan Ngọc Bảo Nghi | Trường Tiểu Học Lê Lợi - Vĩnh Long |
4 | 337 | Trần Ngọc Tường Vy | Trường TH Thới Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
5 | 370 | Mai Hạ Vy | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn - Gò Vấp |
6 | 371 | Nguyễn Hồ Bảo Kim | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
7 | 435 | Tràn Như Thảo | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 355: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
460 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Trần Minh Duyên | Trường THCS Xuân Thới Thượng - Hóc Môn |
![]() |
087 | (M) Phan Trần Phước Thọ và (F) Nguyễn Như Huỳnh | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ - Vĩnh Long |
![]() |
446 | (M) Đặng Anh Nhựt và (F) Đỗ Thị Ngọc Thủy | Trường Phổ Thông Hermann Gmeiner - Đà lạt |
4 | 167 | (M) Nguyễn Đình Khôi và (F) Trần Ngọc Minh Thư | Trường THCS Trà An - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 354: Cúp Học Đường - Trẻ - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
186 | Hồ Bảo Ngọc | Trường THPT Vĩnh Lộc |
![]() |
412 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | Khu Liên Hợp Thể Thao - Bình Chánh |
![]() |
174 | Đỗ Thị Ngọc Thủy | Trường PTTH Đống Đa - Đà Lạt |
4 | 079 | Nguyễn Đức Cường | Trường PTTH Tam Phước 1 - Đồng Nai |
Sự kiện 353: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
438 | Phan Ngọc Hà | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
178 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | Trường THCS & THPT Đức Trí |
![]() |
092 | Đèo Ngân Bảo Hoàng | Trường THCS Lam Sơn - Đà lạt |
4 | 093 | Vũ Thiên Thảo Ly | Trường THCS Lam Sơn - Đà lạt |
5 | 084 | Lưu Huỳnh Anh | Trường THCS Lê Quý Đôn - Vĩnh Long |
6 | 085 | Huỳnh Lưu Ngọc Ngân | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ - Vĩnh Long |
7 | 086 | Đặng Nguyễn Thị Thiên Trang | Trường Cao Đẳng Vĩnh Long |
Sự kiện 352: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
454 | Lê Phương Nga | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
444 | Đàm Quỳnh Hương | Trường Tiểu Học Lương Định Của |
4 | 293 | Bùi Huỳnh Thiên Kim | Trường Tiểu Học Vĩnh Lộc 1 - Bình Chánh |
Sự kiện 351: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
352 | (M) Thạch Trí Khang và (F) Đoàn Trần Trúc Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
416 | (M) Huỳnh Lập Chánh và (F) Nguyễn Ngọc Thùy Dương | Trường THCS Chu Văn An - Kiên Giang |
![]() |
169 | (M) Huỳnh Bảo Gia Huy và (F) Bùi Nguyễn Phương Mai | Trường THCS Trà An - Tp.Cần Thơ |
4 | 377 | (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
5 | 378 | (M) Lê Tiến Dũng và (F) Nguyễn Cát Tường | Trường Trung Học Tô Ký - Hóc Môn |
Sự kiện 350: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
343 | Đoàn Trần Trúc Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
345 | Lê Ngọc Bảo Tiên | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
![]() |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
4 | 455 | Trịnh Hải Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
Sự kiện 349: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
454 | Lê Phương Nga | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
456 | Dương Yến Nhi | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 348: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
460 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Trần Minh Duyên | Trường THCS Xuân Thới Thượng - Hóc Môn |
![]() |
446 | (M) Đặng Anh Nhựt và (F) Đỗ Thị Ngọc Thủy | Trường Phổ Thông Hermann Gmeiner - Đà lạt |
![]() |
168 | (M) Nguyễn Đình Khôi và (F) Trần Ngọc Minh Thư | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 347: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
090 | Bùi Vũ Anh Khôi | Trường Tiểu Học Phan Văn Trị - Q1 |
![]() |
415 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Trường Tiểu Học Lý Tự Trọng - Kiên Giang |
![]() |
146 | Trần Ngọc Minh Thư | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
4 | 343 | Đoàn Trần Trúc Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
5 | 181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
6 | 345 | Lê Ngọc Bảo Tiên | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
7 | 506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
8 | 180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
9 | 350 | Thạch Trí Khang | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 346: Vô Địch Quận Bình Tân - Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
297 | Nguyễn Võ Mộng Cầm | Trường Tiểu Học Lê Công Phép - Bình Tân |
![]() |
294 | Lê Hồ Bảo Hân | Trường Tiểu Học Lê Trọng Tấn - Bình Tân |
Sự kiện 345: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
188 | Diệc Thục Mỹ | Trường Quốc Tế Mỹ AISVN |
![]() |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
4 | 347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
6 | 101 | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | Trường Tiểu Học Phan Bội Châu - BRVT |
6 | 148 | Hồng Mỹ Minh Thư | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 344: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
![]() |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
![]() |
347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
4 | 374 | Ngô Khánh Linh | Trường Tiểu Học Võ Văn Tần - Q12 |
5 | 297 | Nguyễn Võ Mộng Cầm | Trường Tiểu Học Lê Công Phép - Bình Tân |
Sự kiện 343: Vô Địch Quận Bình Tân - Nhi đồng - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
296 | Đoàn Nguyễn Anh Thư | Trường Mầm Non Đỗ Quyên - Bình Tân |
![]() |
295 | Lê Hồ Khánh Như | Trường Tiểu Học Lê Trọng Tấn - Bình Tân |
![]() |
298 | Đào Nguyên Thanh An | Trường Tiểu Học Bình Trị 2 - Bình Tân |
Sự kiện 342: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
088 | (M) Lê Hoàng Phát và (F) Kha Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Lê Lợi - Vĩnh Long |
![]() |
173 | (M) Hồ Mai Nhật Khang và (F) Ngô Đoàn Vân Khánh | Trường TH Mạc Đĩnh Chi - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 341: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
183 | Trần Vũ Minh Minh | Trường TH Thực Hành |
![]() |
434 | Nguyễn Như Quỳnh | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
438 | Phan Ngọc Hà | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 340: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
333 | Dương Thụy Khánh Thy | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
189 | Võ Phan Hồng Khánh | BVIS - Trường Quốc Tế Anh Việt |
![]() |
342 | Nguyễn Bùi Hồng Hạnh | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
4 | 175 | Trần Sơn Hà | Trường Quốc Tế Tp.Hcm ISHCMC |
5 | 414 | Đoàn Hoàng Kim | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
6 | 358 | Lê Thị Tuyết My | Trường Tiểu Học Hưng Lợi - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 339: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
434 | Nguyễn Như Quỳnh | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
438 | Phan Ngọc Hà | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
178 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | Trường THCS & THPT Đức Trí |
4 | 177 | Đỗ Phương Anh | Trường THPT Marie Curie |
5 | 431 | Huỳnh Khánh Trân | Trường TH An Nhơn - Gò Vấp |
Sự kiện 338: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
345 | Lê Ngọc Bảo Tiên | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
![]() |
347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
![]() |
455 | Trịnh Hải Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
4 | 430 | Nguyễn Đào Thảo Nguyên | Trường Hermann Gmeiner - Gò Vấp |
Sự kiện 337: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
416 | (M) Huỳnh Lập Chánh và (F) Nguyễn Ngọc Thùy Dương | Trường THCS Chu Văn An - Kiên Giang |
![]() |
377 | (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
![]() |
169 | (M) Huỳnh Bảo Gia Huy và (F) Bùi Nguyễn Phương Mai | Trường THCS Trà An - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 336: Cúp Học Đường - Trẻ - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
186 | Hồ Bảo Ngọc | Trường THPT Vĩnh Lộc |
![]() |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
453 | Hoàng Trúc Phương | Trường THCS Trương Công Định - Q.Bình Thạnh |
4 | 412 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | Khu Liên Hợp Thể Thao - Bình Chánh |
Sự kiện 335: Vô Địch Quận 1 Hcm - Thiếu nhi - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
454 | Lê Phương Nga | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
090 | Bùi Vũ Anh Khôi | Trường Tiểu Học Phan Văn Trị - Q1 |
Sự kiện 334: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
188 | Diệc Thục Mỹ | Trường Quốc Tế Mỹ AISVN |
![]() |
348 | Ngụy Minh Trang | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
![]() |
397 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | Trường THCS Võ Trường Toản - Đồng Nai |
Sự kiện 333: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
352 | (M) Thạch Trí Khang và (F) Đoàn Trần Trúc Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
416 | (M) Huỳnh Lập Chánh và (F) Nguyễn Ngọc Thùy Dương | Trường THCS Chu Văn An - Kiên Giang |
Sự kiện 332: Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
340 | Phạm Khánh Vân | Trường Tiểu Học Hưng Lợi 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
421 | Trần Như Thảo | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
![]() |
336 | Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh | Trường Tiểu Học Lê Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
4 | 371 | Nguyễn Hồ Bảo Kim | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
4 | 370 | Mai Hạ Vy | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn - Gò Vấp |
6 | 339 | Nguyễn Anh Kim Hà | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 331: Cúp Học Đường - Trẻ - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
177 | Đỗ Phương Anh | Trường THPT Marie Curie |
![]() |
453 | Hoàng Trúc Phương | Trường THCS Trương Công Định - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 330: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
188 | Diệc Thục Mỹ | Trường Quốc Tế Mỹ AISVN |
![]() |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
147 | Trần Cẩm Thi | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
4 | 345 | Lê Ngọc Bảo Tiên | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 329: Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
340 | Phạm Khánh Vân | Trường Tiểu Học Hưng Lợi 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
421 | Trần Như Thảo | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
![]() |
336 | Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh | Trường Tiểu Học Lê Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
4 | 371 | Nguyễn Hồ Bảo Kim | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
5 | 370 | Mai Hạ Vy | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn - Gò Vấp |
6 | 510 | Cao Tuệ Minh | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
Sự kiện 328: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
184 | Phan Lê Gia Hân | Trường THCS Vân Đồn |
![]() |
400 | Vũ Quỳnh An | Trường THCS Trần Hưng Đạo - Đồng Nai |
Sự kiện 327: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
![]() |
441 | Phan Hoàng Linh | Trường Trần Văn Ơn - Q11 |
![]() |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
4 | 439 | Phan Kiều Trang | Trường Tiểu Học Thân Nhân Trung - Tân Bình |
Sự kiện 326: Vô Địch Quận 7 Hcm - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
061 | Lê Hải Âu | Trường THCS Đinh Thiện Lý - Q7 |
![]() |
062 | Lê Thị Trúc Thủy | Vietnam Australia School - Q7 |
![]() |
063 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Trường THCS Đinh Thiện Lý - Q7 |
4 | 065 | Phạm Nguyễn Lam Ngọc | Trường Tiểu Học Tân Quy - Q7 |
5 | 064 | Lê Hà An Mercy | Vietnam Australia School - Q7 |
6 | 066 | Phạm Nguyễn Xuân Thảo | Trường Tiểu Học Tân Quy - Q7 |
Sự kiện 325: Cúp Học Đường - Trẻ - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
441 | Phan Hoàng Linh | Trường Trần Văn Ơn - Q11 |
![]() |
174 | Đỗ Thị Ngọc Thủy | Trường PTTH Đống Đa - Đà Lạt |
![]() |
079 | Nguyễn Đức Cường | Trường PTTH Tam Phước 1 - Đồng Nai |
Sự kiện 324: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
348 | Ngụy Minh Trang | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
![]() |
453 | Hoàng Trúc Phương | Trường THCS Trương Công Định - Q.Bình Thạnh |
![]() |
455 | Trịnh Hải Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
Sự kiện 323: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
330 | Đặng Dương Vy Lam | Trường TH Trần Quốc Toản - Tp.Cần Thơ |
![]() |
443 | Ngô Bảo Châu | Trường Đại Học Thực Nghiệm Sài Gòn |
![]() |
444 | Đàm Quỳnh Hương | Trường Tiểu Học Lương Định Của |
4 | 442 | Phạm Nhã Uyên | Trường Tiểu Học Cách Mạng Tháng 8 - Tân Bình |
5 | 508 | Đặng Thùy Vân | Trường Tiểu Học Chu Văn An - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 322: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
434 | Nguyễn Như Quỳnh | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
183 | Trần Vũ Minh Minh | Trường TH Thực Hành |
![]() |
438 | Phan Ngọc Hà | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
4 | 395 | Huỳnh Nguyễn Như Ý | Trường Phổ Thông Bùi Thị Xuân - Đồng Nai |
5 | 084 | Lưu Huỳnh Anh | Trường THCS Lê Quý Đôn - Vĩnh Long |
6 | 085 | Huỳnh Lưu Ngọc Ngân | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ - Vĩnh Long |
6 | 086 | Đặng Nguyễn Thị Thiên Trang | Trường Cao Đẳng Vĩnh Long |
6 | 092 | Đèo Ngân Bảo Hoàng | Trường THCS Lam Sơn - Đà lạt |
Sự kiện 321: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
352 | (M) Thạch Trí Khang và (F) Đoàn Trần Trúc Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
170 | (M) Huỳnh Bảo Gia Huy và (F) Bùi Nguyễn Phương Mai | Trường THCS Đoàn Thị Điểm - Tp.Cần Thơ |
![]() |
378 | (M) Lê Tiến Dũng và (F) Nguyễn Cát Tường | Trường Trung Học Tô Ký - Hóc Môn |
Sự kiện 320: Cúp Học Đường - Nhi đồng 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
462 | Lê Nga Tâm An | Trường Mầm Non Sơn Ca 4 - Q.Phú Nhuận |
![]() |
451 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | Trường Mầm Non Trưng Vương - Tây Ninh |
![]() |
461 | Lê Ngọc Mai Khôi | Grace Dance Academy |
Sự kiện 319: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
183 | Trần Vũ Minh Minh | Trường TH Thực Hành |
![]() |
434 | Nguyễn Như Quỳnh | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
438 | Phan Ngọc Hà | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
4 | 177 | Đỗ Phương Anh | Trường THPT Marie Curie |
5 | 395 | Huỳnh Nguyễn Như Ý | Trường Phổ Thông Bùi Thị Xuân - Đồng Nai |
Sự kiện 318: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
330 | Đặng Dương Vy Lam | Trường TH Trần Quốc Toản - Tp.Cần Thơ |
![]() |
489 | Lê Phương Nga | Grace Dance Academy |
![]() |
458 | Trịnh Hồng Quyên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
Sự kiện 317: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
![]() |
455 | Trịnh Hải Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
![]() |
439 | Phan Kiều Trang | Trường Tiểu Học Thân Nhân Trung - Tân Bình |
Sự kiện 316: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
330 | Đặng Dương Vy Lam | Trường TH Trần Quốc Toản - Tp.Cần Thơ |
![]() |
454 | Lê Phương Nga | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
489 | Lê Phương Nga | Grace Dance Academy |
Sự kiện 315: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
![]() |
455 | Trịnh Hải Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
![]() |
439 | Phan Kiều Trang | Trường Tiểu Học Thân Nhân Trung - Tân Bình |
Sự kiện 314: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
453 | Hoàng Trúc Phương | Trường THCS Trương Công Định - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 313: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
333 | Dương Thụy Khánh Thy | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
331 | Nguyễn Xuyên Phương | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
4 | 175 | Trần Sơn Hà | Trường Quốc Tế Tp.Hcm ISHCMC |
5 | 414 | Đoàn Hoàng Kim | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
6 | 358 | Lê Thị Tuyết My | Trường Tiểu Học Hưng Lợi - Tp.Cần Thơ |
7 | 458 | Trịnh Hồng Quyên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
8 | 409 | Võ Ngọc Yumi | Trường Tiểu Học Tôn Thất Tùng - Tây Ninh |
9 | 099 | Anna | EFI Center |
Sự kiện 312: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
333 | Dương Thụy Khánh Thy | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
175 | Trần Sơn Hà | Trường Quốc Tế Tp.Hcm ISHCMC |
4 | 159 | Hồ Mai Nhật Khang | Trường TH Mạc Đĩnh Chi - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 311: Cúp Học Đường - Trẻ - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
186 | Hồ Bảo Ngọc | Trường THPT Vĩnh Lộc |
![]() |
453 | Hoàng Trúc Phương | Trường THCS Trương Công Định - Q.Bình Thạnh |
![]() |
455 | Trịnh Hải Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
Sự kiện 310: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
418 | Nguyễn Ngọc Thùy Lam | Trường THCS Chu Văn An - Kiên Giang |
![]() |
100 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Trường Tiểu Học Nguyễn Bá Ngọc - BRVT |
![]() |
397 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | Trường THCS Võ Trường Toản - Đồng Nai |
Sự kiện 309: Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
421 | Trần Như Thảo | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
![]() |
154 | Ngô Đoàn Vân Khánh | Trường TH Mạc Đĩnh Chi - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 308: Vô Địch Quận 1 Hcm - Thiếu nhi - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
090 | Bùi Vũ Anh Khôi | Trường Tiểu Học Phan Văn Trị - Q1 |
![]() |
454 | Lê Phương Nga | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
Sự kiện 307: Cúp Học Đường - Trẻ - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
177 | Đỗ Phương Anh | Trường THPT Marie Curie |
![]() |
453 | Hoàng Trúc Phương | Trường THCS Trương Công Định - Q.Bình Thạnh |
![]() |
455 | Trịnh Hải Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
Sự kiện 306: Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
158 | Nguyễn Lê Gia Hân | Trường TH An Nghiệp - Tp.Cần Thơ |
![]() |
440 | Đỗ Vương Bảo Nghi | Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi - Bình Dương |
![]() |
408 | Lương Mẫn Nghi | Trường Tiểu Học Tôn Thất Tùng - Tây Ninh |
Sự kiện 305: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
403 | Phạm Gia Tuệ | Trường THPT Nguyễn Hữu Cầu - Hóc Môn |
![]() |
184 | Phan Lê Gia Hân | Trường THCS Vân Đồn |
Sự kiện 304: Vô địch - Hạng EO5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | (M) Dương Cao Sơn và (F) Đinh Thị Bích Ngọc | Clb Vũ Bình Dancesport Hcm |
![]() |
102 | (M) Lê Minh Dũng và (F) Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Clb Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
![]() |
004 | (M) Nguyễn đức chiến và (F) Bùi thị thu hằng | Hoàng Anh dancesport |
4 | 359 | (M) Võ Văn Bình và (F) Võ Thị Thanh Thủy | Clb Phan Quân |
Sự kiện 303: Vô địch - Hạng EO4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | (M) Dương Cao Sơn và (F) Đinh Thị Bích Ngọc | Clb Vũ Bình Dancesport Hcm |
![]() |
004 | (M) Nguyễn đức chiến và (F) Bùi thị thu hằng | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 302: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
403 | Phạm Gia Tuệ | Trường THPT Nguyễn Hữu Cầu - Hóc Môn |
![]() |
184 | Phan Lê Gia Hân | Trường THCS Vân Đồn |
Sự kiện 300: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
395 | Huỳnh Nguyễn Như Ý | Trường Phổ Thông Bùi Thị Xuân - Đồng Nai |
![]() |
399 | Nguyễn Thiên An | Trường THCS Trường Sa - Đồng Nai |
![]() |
402 | Lâm Tuấn Khang | Trường THPT Hồ Thị Bi - Hóc Môn |
4 | 412 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | Khu Liên Hợp Thể Thao - Bình Chánh |
Sự kiện 299: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
396 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đồng Nai |
![]() |
411 | Nguyễn Ngọc Minh Yến | Trường Tiểu Học Tân Túc 2 - Bình Chánh |
![]() |
410 | Huỳnh Vũ Nhã Uyên | Trường Tiểu Học Tân Túc 2 - Bình Chánh |
Sự kiện 298: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
402 | Lâm Tuấn Khang | Trường THPT Hồ Thị Bi - Hóc Môn |
![]() |
395 | Huỳnh Nguyễn Như Ý | Trường Phổ Thông Bùi Thị Xuân - Đồng Nai |
![]() |
412 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | Khu Liên Hợp Thể Thao - Bình Chánh |
Sự kiện 297: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
396 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đồng Nai |
![]() |
410 | Huỳnh Vũ Nhã Uyên | Trường Tiểu Học Tân Túc 2 - Bình Chánh |
![]() |
411 | Nguyễn Ngọc Minh Yến | Trường Tiểu Học Tân Túc 2 - Bình Chánh |
Sự kiện 296: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
416 | (M) Huỳnh Lập Chánh và (F) Nguyễn Ngọc Thùy Dương | Trường THCS Chu Văn An - Kiên Giang |
![]() |
170 | (M) Huỳnh Bảo Gia Huy và (F) Bùi Nguyễn Phương Mai | Trường THCS Đoàn Thị Điểm - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 295: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
434 | Nguyễn Như Quỳnh | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
183 | Trần Vũ Minh Minh | Trường TH Thực Hành |
![]() |
177 | Đỗ Phương Anh | Trường THPT Marie Curie |
Sự kiện 294: Vô Địch Quận Gò Vấp - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
430 | Nguyễn Đào Thảo Nguyên | Trường Hermann Gmeiner - Gò Vấp |
![]() |
429 | Trịnh Khánh Thi | Trường Ngô Thời Nhiệm - Gò Vấp |
Sự kiện 293: Vô Địch Quận 7 Hcm - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
061 | Lê Hải Âu | Trường THCS Đinh Thiện Lý - Q7 |
![]() |
062 | Lê Thị Trúc Thủy | Vietnam Australia School - Q7 |
![]() |
063 | Nguyễn Đỗ Anh Sa | Trường THCS Đinh Thiện Lý - Q7 |
4 | 064 | Lê Hà An Mercy | Vietnam Australia School - Q7 |
Sự kiện 292: Vô Địch Quận 12 - Nhi Đồng - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
375 | Phạm Nguyễn Ngọc Lan | Trường Mầm Non Sơn Ca 4 - Q12 |
Sự kiện 291: Cúp Học Đường - Trẻ - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
177 | Đỗ Phương Anh | Trường THPT Marie Curie |
![]() |
174 | Đỗ Thị Ngọc Thủy | Trường PTTH Đống Đa - Đà Lạt |
![]() |
079 | Nguyễn Đức Cường | Trường PTTH Tam Phước 1 - Đồng Nai |
Sự kiện 290: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
460 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Trần Minh Duyên | Trường THCS Xuân Thới Thượng - Hóc Môn |
![]() |
187 | (M) Trần Hồng Ân và (F) Diệc Thục Mỹ | Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa |
![]() |
420 | (M) Trương Vũ và (F) Phạm Thanh Thảo | Đại Học Kiên Giang |
4 | 446 | (M) Đặng Anh Nhựt và (F) Đỗ Thị Ngọc Thủy | Trường Phổ Thông Hermann Gmeiner - Đà lạt |
Sự kiện 289: Vô địch - Hạng EO3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | (M) Dương Cao Sơn và (F) Đinh Thị Bích Ngọc | Clb Vũ Bình Dancesport Hcm |
![]() |
004 | (M) Nguyễn đức chiến và (F) Bùi thị thu hằng | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
359 | (M) Võ Văn Bình và (F) Võ Thị Thanh Thủy | Clb Phan Quân |
Sự kiện 288: Vô địch - Hạng EO2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | (M) Dương Cao Sơn và (F) Đinh Thị Bích Ngọc | Clb Vũ Bình Dancesport Hcm |
![]() |
004 | (M) Nguyễn đức chiến và (F) Bùi thị thu hằng | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
359 | (M) Võ Văn Bình và (F) Võ Thị Thanh Thủy | Clb Phan Quân |
Sự kiện 287: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
![]() |
455 | Trịnh Hải Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
![]() |
457 | Vũ Phạm La Giang | Wellspring Sài Gòn |
Sự kiện 286: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
282 | Lê Ngọc Quỳnh Anh | Trường THCS Tôn Thất Tùng - Tân Phú |
![]() |
348 | Ngụy Minh Trang | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 285: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
330 | Đặng Dương Vy Lam | Trường TH Trần Quốc Toản - Tp.Cần Thơ |
![]() |
459 | Đặng Lê Khánh My | Trường Tiểu Học Bế Văn Đàn - Q.Bình Thạnh |
![]() |
458 | Trịnh Hồng Quyên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
4 | 430 | Nguyễn Đào Thảo Nguyên | Trường Hermann Gmeiner - Gò Vấp |
Sự kiện 284: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
173 | (M) Hồ Mai Nhật Khang và (F) Ngô Đoàn Vân Khánh | Trường TH Mạc Đĩnh Chi - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 283: Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
340 | Phạm Khánh Vân | Trường Tiểu Học Hưng Lợi 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
421 | Trần Như Thảo | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
![]() |
404 | Mai Bảo Ngọc | PennSchool - Pennsylvania American International School |
4 | 156 | Lai Gia Linh | Trường TH Mạc Đĩnh Chi - Tp.Cần Thơ |
5 | 370 | Mai Hạ Vy | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn - Gò Vấp |
6 | 371 | Nguyễn Hồ Bảo Kim | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
7 | 398 | Phạm Khánh Ngân | Trường Song Ngữ Lạc Hồng - Đồng Nai |
8 | 510 | Cao Tuệ Minh | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
9 | 492 | Phạm Nguyễn Phương Tú | Trường Tiểu Học Thực Hành Đại Học Sài Gòn |
10 | 491 | Nguyễn Linh Chi | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 282: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
183 | Trần Vũ Minh Minh | Trường TH Thực Hành |
![]() |
399 | Nguyễn Thiên An | Trường THCS Trường Sa - Đồng Nai |
![]() |
178 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | Trường THCS & THPT Đức Trí |
4 | 453 | Hoàng Trúc Phương | Trường THCS Trương Công Định - Q.Bình Thạnh |
5 | 347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
6 | 153 | Phan Hữu Bảo Khánh | Trường THCS Đoàn Thị Điểm - Tp.Cần Thơ |
7 | 161 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Trường THCS Đoàn Thị Điểm - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 281: Vô địch - Hạng EO1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
460 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Trần Minh Duyên | Trường THCS Xuân Thới Thượng - Hóc Môn |
![]() |
420 | (M) Trương Vũ và (F) Phạm Thanh Thảo | Đại Học Kiên Giang |
![]() |
446 | (M) Đặng Anh Nhựt và (F) Đỗ Thị Ngọc Thủy | Trường Phổ Thông Hermann Gmeiner - Đà lạt |
Sự kiện 280: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
![]() |
441 | Phan Hoàng Linh | Trường Trần Văn Ơn - Q11 |
![]() |
444 | Đàm Quỳnh Hương | Trường Tiểu Học Lương Định Của |
Sự kiện 279: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
187 | (M) Trần Hồng Ân và (F) Diệc Thục Mỹ | Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa |
![]() |
121 | (M) Phan Trần Phước Thọ và (F) Nguyễn Như Huỳnh | Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và Thể Dục Thể Thao Tỉnh Vĩnh Long |
![]() |
446 | (M) Đặng Anh Nhựt và (F) Đỗ Thị Ngọc Thủy | Trường Phổ Thông Hermann Gmeiner - Đà lạt |
Sự kiện 278: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
352 | (M) Thạch Trí Khang và (F) Đoàn Trần Trúc Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
378 | (M) Lê Tiến Dũng và (F) Nguyễn Cát Tường | Trường Trung Học Tô Ký - Hóc Môn |
![]() |
170 | (M) Huỳnh Bảo Gia Huy và (F) Bùi Nguyễn Phương Mai | Trường THCS Đoàn Thị Điểm - Tp.Cần Thơ |
4 | 377 | (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
Sự kiện 277: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
088 | (M) Lê Hoàng Phát và (F) Kha Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Lê Lợi - Vĩnh Long |
![]() |
173 | (M) Hồ Mai Nhật Khang và (F) Ngô Đoàn Vân Khánh | Trường TH Mạc Đĩnh Chi - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 276: Cúp Học Đường - Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
434 | Nguyễn Như Quỳnh | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
183 | Trần Vũ Minh Minh | Trường TH Thực Hành |
![]() |
177 | Đỗ Phương Anh | Trường THPT Marie Curie |
4 | 179 | Nguyễn Hoa Lam Ngọc | Trường Royal School |
5 | 174 | Đỗ Thị Ngọc Thủy | Trường PTTH Đống Đa - Đà Lạt |
6 | 092 | Đèo Ngân Bảo Hoàng | Trường THCS Lam Sơn - Đà lạt |
Sự kiện 275: Vô Địch Mở Rộng - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
330 | Đặng Dương Vy Lam | Trường TH Trần Quốc Toản - Tp.Cần Thơ |
![]() |
442 | Phạm Nhã Uyên | Trường Tiểu Học Cách Mạng Tháng 8 - Tân Bình |
![]() |
291 | Thái Nguyễn Thảo Vy | Trường Tiểu Học Đoàn Thị Điểm - Tân Phú |
Sự kiện 274: Cúp Học Đường - Nhi đồng 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
462 | Lê Nga Tâm An | Trường Mầm Non Sơn Ca 4 - Q.Phú Nhuận |
![]() |
432 | Nguyễn Đỗ Tường Minh | Trường Mai Khôi - Gò Vấp |
![]() |
375 | Phạm Nguyễn Ngọc Lan | Trường Mầm Non Sơn Ca 4 - Q12 |
4 | 451 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | Trường Mầm Non Trưng Vương - Tây Ninh |
5 | 461 | Lê Ngọc Mai Khôi | Grace Dance Academy |
6 | 091 | Vũ Lê Nhã Uyên | Trường Mầm Non Du Sinh Điểm A - Đà Lạt |
Sự kiện 273: Thầy trò Trung niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
363 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 272: Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
015 | Nguyễn Đỗ Xuân Nhi | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
![]() |
399 | Nguyễn Thiên An | Trường THCS Trường Sa - Đồng Nai |
![]() |
397 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | Trường THCS Võ Trường Toản - Đồng Nai |
Sự kiện 271: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
![]() |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
4 | 506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
5 | 148 | Hồng Mỹ Minh Thư | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
6 | 345 | Lê Ngọc Bảo Tiên | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 270: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
148 | Hồng Mỹ Minh Thư | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
345 | Lê Ngọc Bảo Tiên | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
452 | Lê Lan Phương | Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân - Q1 |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 269: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
![]() |
183 | Trần Vũ Minh Minh | Trường TH Thực Hành |
![]() |
399 | Nguyễn Thiên An | Trường THCS Trường Sa - Đồng Nai |
4 | 178 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | Trường THCS & THPT Đức Trí |
5 | 405 | Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc | Trường THCS Âu Lạc - Tân Bình |
6 | 100 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Trường Tiểu Học Nguyễn Bá Ngọc - BRVT |
Sự kiện 268: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
100 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Trường Tiểu Học Nguyễn Bá Ngọc - BRVT |
178 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | Trường THCS & THPT Đức Trí |
183 | Trần Vũ Minh Minh | Trường TH Thực Hành |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
399 | Nguyễn Thiên An | Trường THCS Trường Sa - Đồng Nai |
405 | Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc | Trường THCS Âu Lạc - Tân Bình |
Sự kiện 267: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
146 | Trần Ngọc Minh Thư | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
![]() |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
4 | 345 | Lê Ngọc Bảo Tiên | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
5 | 180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
6 | 347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 266: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
146 | Trần Ngọc Minh Thư | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
345 | Lê Ngọc Bảo Tiên | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 265: Trung Niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
013 | (M) Huỳnh Văn Lộc và (F) Nguyễn Thị Nhàn | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động TP.HCM |
![]() |
002 | (M) Hà Trọng Nghĩa và (F) Trần Thị Minh Thảo | EliteDance Studio |
Sự kiện 264: Trung niên 1 - Hạng B Nghệ Thuật - BB, BT, RB, TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | (M) Dương Cao Sơn và (F) Đinh Thị Bích Ngọc | Clb Vũ Bình Dancesport Hcm |
![]() |
004 | (M) Nguyễn đức chiến và (F) Bùi thị thu hằng | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 263: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
417 | Nguyễn Lê Trúc Giang | Trường Trưng Vương - Kiên Giang |
![]() |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
![]() |
345 | Lê Ngọc Bảo Tiên | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
4 | 181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
5 | 347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
6 | 455 | Trịnh Hải Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
Sự kiện 262: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
345 | Lê Ngọc Bảo Tiên | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
417 | Nguyễn Lê Trúc Giang | Trường Trưng Vương - Kiên Giang |
455 | Trịnh Hải Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 261: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
![]() |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
![]() |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
4 | 396 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đồng Nai |
5 | 090 | Bùi Vũ Anh Khôi | Trường Tiểu Học Phan Văn Trị - Q1 |
6 | 415 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Trường Tiểu Học Lý Tự Trọng - Kiên Giang |
7 | 180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
Sự kiện 260: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
090 | Bùi Vũ Anh Khôi | Trường Tiểu Học Phan Văn Trị - Q1 |
180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
396 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đồng Nai |
415 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Trường Tiểu Học Lý Tự Trọng - Kiên Giang |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 259: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
![]() |
455 | Trịnh Hải Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
![]() |
347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
4 | 090 | Bùi Vũ Anh Khôi | Trường Tiểu Học Phan Văn Trị - Q1 |
5 | 149 | Bùi Nguyễn Phương Mai | Trường THCS Đoàn Thị Điểm - Tp.Cần Thơ |
6 | 180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
Sự kiện 258: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
090 | Bùi Vũ Anh Khôi | Trường Tiểu Học Phan Văn Trị - Q1 |
149 | Bùi Nguyễn Phương Mai | Trường THCS Đoàn Thị Điểm - Tp.Cần Thơ |
180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
455 | Trịnh Hải Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
Sự kiện 257: Trung niên 1 - Hạng C Nghệ Thuật - BB, RB, TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
004 | (M) Nguyễn đức chiến và (F) Bùi thị thu hằng | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
359 | (M) Võ Văn Bình và (F) Võ Thị Thanh Thủy | Clb Phan Quân |
Sự kiện 256: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
151 | Lâm Quách Gia Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
![]() |
333 | Dương Thụy Khánh Thy | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
175 | Trần Sơn Hà | Trường Quốc Tế Tp.Hcm ISHCMC |
4 | 332 | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | Trường Tiểu Học Lê Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
5 | 334 | Nguyễn Bảo Ngọc | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
6 | 372 | Đỗ Trần Quỳnh Như | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
Sự kiện 255: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
151 | Lâm Quách Gia Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
175 | Trần Sơn Hà | Trường Quốc Tế Tp.Hcm ISHCMC |
332 | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | Trường Tiểu Học Lê Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
333 | Dương Thụy Khánh Thy | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
334 | Nguyễn Bảo Ngọc | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
372 | Đỗ Trần Quỳnh Như | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
Sự kiện 254: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
331 | Nguyễn Xuyên Phương | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
175 | Trần Sơn Hà | Trường Quốc Tế Tp.Hcm ISHCMC |
4 | 458 | Trịnh Hồng Quyên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
5 | 335 | Nguyễn Lý Như Ý | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
6 | 096 | Hồ Bảo Ngọc | Trường Lê Ngọc Hân - Q1 |
Sự kiện 253: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
096 | Hồ Bảo Ngọc | Trường Lê Ngọc Hân - Q1 |
175 | Trần Sơn Hà | Trường Quốc Tế Tp.Hcm ISHCMC |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
331 | Nguyễn Xuyên Phương | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
335 | Nguyễn Lý Như Ý | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
458 | Trịnh Hồng Quyên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
Sự kiện 252: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
183 | Trần Vũ Minh Minh | Trường TH Thực Hành |
![]() |
178 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | Trường THCS & THPT Đức Trí |
![]() |
453 | Hoàng Trúc Phương | Trường THCS Trương Công Định - Q.Bình Thạnh |
4 | 347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
5 | 441 | Phan Hoàng Linh | Trường Trần Văn Ơn - Q11 |
6 | 093 | Vũ Thiên Thảo Ly | Trường THCS Lam Sơn - Đà lạt |
Sự kiện 251: Cúp Học Đường - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
093 | Vũ Thiên Thảo Ly | Trường THCS Lam Sơn - Đà lạt |
178 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | Trường THCS & THPT Đức Trí |
183 | Trần Vũ Minh Minh | Trường TH Thực Hành |
347 | Trương Băng Di | Trường THCS An Khánh - Tp.Cần Thơ |
441 | Phan Hoàng Linh | Trường Trần Văn Ơn - Q11 |
453 | Hoàng Trúc Phương | Trường THCS Trương Công Định - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 250: Trung niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
363 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 249: Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
154 | Ngô Đoàn Vân Khánh | Trường TH Mạc Đĩnh Chi - Tp.Cần Thơ |
![]() |
421 | Trần Như Thảo | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
![]() |
081 | Phan Ngọc Bảo Nghi | Trường Tiểu Học Lê Lợi - Vĩnh Long |
4 | 338 | Nguyễn Cao Kỳ Anh | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn - Tp.Cần Thơ |
5 | 336 | Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh | Trường Tiểu Học Lê Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
6 | 337 | Trần Ngọc Tường Vy | Trường TH Thới Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 248: Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
081 | Phan Ngọc Bảo Nghi | Trường Tiểu Học Lê Lợi - Vĩnh Long |
154 | Ngô Đoàn Vân Khánh | Trường TH Mạc Đĩnh Chi - Tp.Cần Thơ |
336 | Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh | Trường Tiểu Học Lê Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
337 | Trần Ngọc Tường Vy | Trường TH Thới Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
338 | Nguyễn Cao Kỳ Anh | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn - Tp.Cần Thơ |
421 | Trần Như Thảo | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
Sự kiện 247: Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
421 | Trần Như Thảo | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
![]() |
338 | Nguyễn Cao Kỳ Anh | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn - Tp.Cần Thơ |
![]() |
370 | Mai Hạ Vy | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn - Gò Vấp |
4 | 450 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | Trường Tiểu Học Trần Phú - Tây Ninh |
5 | 510 | Cao Tuệ Minh | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
6 | 371 | Nguyễn Hồ Bảo Kim | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
Sự kiện 246: Cúp Học Đường - Nhi đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
338 | Nguyễn Cao Kỳ Anh | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn - Tp.Cần Thơ |
370 | Mai Hạ Vy | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn - Gò Vấp |
371 | Nguyễn Hồ Bảo Kim | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
421 | Trần Như Thảo | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
450 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | Trường Tiểu Học Trần Phú - Tây Ninh |
510 | Cao Tuệ Minh | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
Sự kiện 245: Trung niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
382 | Đào Thị Huyền | Clb Duy Dance |
![]() |
103 | Hoàng Thị Thanh Hải | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
![]() |
381 | Cao Thị Kim Phụng | Clb Duy Dance |
Sự kiện 244: Trung niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
382 | Đào Thị Huyền | Clb Duy Dance |
![]() |
381 | Cao Thị Kim Phụng | Clb Duy Dance |
Sự kiện 243: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
343 | Đoàn Trần Trúc Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
![]() |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
4 | 180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
5 | 417 | Nguyễn Lê Trúc Giang | Trường Trưng Vương - Kiên Giang |
6 | 396 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đồng Nai |
Sự kiện 242: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
343 | Đoàn Trần Trúc Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
396 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đồng Nai |
417 | Nguyễn Lê Trúc Giang | Trường Trưng Vương - Kiên Giang |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 241: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
062 | Lê Thị Trúc Thủy | Vietnam Australia School - Q7 |
100 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Trường Tiểu Học Nguyễn Bá Ngọc - BRVT |
148 | Hồng Mỹ Minh Thư | Trường THCS Chu Văn An - Tp.Cần Thơ |
180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
343 | Đoàn Trần Trúc Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
344 | Nguyễn Ngọc Tuyết Như | Trường Tiểu Học Cái Khế 2 - Tp.Cần Thơ |
373 | Trần Dương Thiên Bảo | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
396 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đồng Nai |
417 | Nguyễn Lê Trúc Giang | Trường Trưng Vương - Kiên Giang |
437 | Nguyễn Tâm Nguyên | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 240: Trung niên 1 - Hạng D1 Nghệ Thuật - BT, TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
095 | (M) Dương Cao Sơn và (F) Nguyễn Thị Dựng | Clb Vũ Bình Dancesport Hcm |
![]() |
102 | (M) Lê Minh Dũng và (F) Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Clb Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
![]() |
004 | (M) Nguyễn đức chiến và (F) Bùi thị thu hằng | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 239: Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
103 | Hoàng Thị Thanh Hải | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
![]() |
382 | Đào Thị Huyền | Clb Duy Dance |
![]() |
381 | Cao Thị Kim Phụng | Clb Duy Dance |
Sự kiện 238: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
![]() |
343 | Đoàn Trần Trúc Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
417 | Nguyễn Lê Trúc Giang | Trường Trưng Vương - Kiên Giang |
4 | 506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
5 | 181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
6 | 396 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đồng Nai |
Sự kiện 237: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
343 | Đoàn Trần Trúc Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
396 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đồng Nai |
417 | Nguyễn Lê Trúc Giang | Trường Trưng Vương - Kiên Giang |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 236: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
090 | Bùi Vũ Anh Khôi | Trường Tiểu Học Phan Văn Trị - Q1 |
149 | Bùi Nguyễn Phương Mai | Trường THCS Đoàn Thị Điểm - Tp.Cần Thơ |
180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
343 | Đoàn Trần Trúc Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
344 | Nguyễn Ngọc Tuyết Như | Trường Tiểu Học Cái Khế 2 - Tp.Cần Thơ |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
374 | Ngô Khánh Linh | Trường Tiểu Học Võ Văn Tần - Q12 |
396 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đồng Nai |
417 | Nguyễn Lê Trúc Giang | Trường Trưng Vương - Kiên Giang |
437 | Nguyễn Tâm Nguyên | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
439 | Phan Kiều Trang | Trường Tiểu Học Thân Nhân Trung - Tân Bình |
455 | Trịnh Hải Trân | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 235: Trung niên 2 - Hạng C Nghệ Thuật - BB, RB, TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | (M) Dương Cao Sơn và (F) Đinh Thị Bích Ngọc | Clb Vũ Bình Dancesport Hcm |
![]() |
004 | (M) Nguyễn đức chiến và (F) Bùi thị thu hằng | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
359 | (M) Võ Văn Bình và (F) Võ Thị Thanh Thủy | Clb Phan Quân |
Sự kiện 234: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
![]() |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
![]() |
396 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đồng Nai |
4 | 506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
5 | 180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
6 | 149 | Bùi Nguyễn Phương Mai | Trường THCS Đoàn Thị Điểm - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 233: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
149 | Bùi Nguyễn Phương Mai | Trường THCS Đoàn Thị Điểm - Tp.Cần Thơ |
180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
396 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đồng Nai |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 232: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
096 | Hồ Bảo Ngọc | Trường Lê Ngọc Hân - Q1 |
149 | Bùi Nguyễn Phương Mai | Trường THCS Đoàn Thị Điểm - Tp.Cần Thơ |
180 | Đào Lê Hà Thanh | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
181 | Lê Nguyễn Song Thư | Trường Vinschool |
346 | Lê Trần Khả Hân | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
373 | Trần Dương Thiên Bảo | Trường Tiểu Học Bùi Văn Ngữ - Hóc Môn |
374 | Ngô Khánh Linh | Trường Tiểu Học Võ Văn Tần - Q12 |
396 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đồng Nai |
415 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Trường Tiểu Học Lý Tự Trọng - Kiên Giang |
437 | Nguyễn Tâm Nguyên | Trường THCS An Hòa 2 - Tp.Cần Thơ |
457 | Vũ Phạm La Giang | Wellspring Sài Gòn |
506 | Nguyễn An Nhiên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 231: Trung niên 2 - Hạng D1 Nghệ Thuật - BT, TG (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
102 | (M) Lê Minh Dũng và (F) Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Clb Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
![]() |
095 | (M) Dương Cao Sơn và (F) Nguyễn Thị Dựng | Clb Vũ Bình Dancesport Hcm |
![]() |
004 | (M) Nguyễn đức chiến và (F) Bùi thị thu hằng | Hoàng Anh dancesport |
Sự kiện 230: Trung niên 2 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
002 | (M) Hà Trọng Nghĩa và (F) Trần Thị Minh Thảo | EliteDance Studio |
![]() |
406 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Phạm Thị Ngọc Thạch | Clb Phong Tuyền |
![]() |
407 | (M) Lữ Ngọc Trâm và (F) Lê Thị Hiền | Clb Phong Tuyền |
Sự kiện 229: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
332 | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | Trường Tiểu Học Lê Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
175 | Trần Sơn Hà | Trường Quốc Tế Tp.Hcm ISHCMC |
4 | 414 | Đoàn Hoàng Kim | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
5 | 458 | Trịnh Hồng Quyên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
6 | 162 | Phan Nguyễn Như Quỳnh | Trường TH Bình Thùy 2 - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 228: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
162 | Phan Nguyễn Như Quỳnh | Trường TH Bình Thùy 2 - Tp.Cần Thơ |
175 | Trần Sơn Hà | Trường Quốc Tế Tp.Hcm ISHCMC |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
332 | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | Trường Tiểu Học Lê Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
414 | Đoàn Hoàng Kim | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
458 | Trịnh Hồng Quyên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
Sự kiện 227: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
064 | Lê Hà An Mercy | Vietnam Australia School - Q7 |
162 | Phan Nguyễn Như Quỳnh | Trường TH Bình Thùy 2 - Tp.Cần Thơ |
175 | Trần Sơn Hà | Trường Quốc Tế Tp.Hcm ISHCMC |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
332 | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | Trường Tiểu Học Lê Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
341 | Mai Chí Thiện | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn - Tp.Cần Thơ |
380 | Đỗ Phương Hân | Trường Tiểu Học An Hội - Gò Vấp |
409 | Võ Ngọc Yumi | Trường Tiểu Học Tôn Thất Tùng - Tây Ninh |
414 | Đoàn Hoàng Kim | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
456 | Dương Yến Nhi | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
458 | Trịnh Hồng Quyên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
490 | Trần Phạm Minh Anh | Trường Tiểu Học Chu Văn An - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 226: Trung niên 2 - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
094 | (M) Dương Cao Sơn và (F) Đinh Thị Bích Ngọc | Clb Vũ Bình Dancesport Hcm |
![]() |
004 | (M) Nguyễn đức chiến và (F) Bùi thị thu hằng | Hoàng Anh dancesport |
![]() |
359 | (M) Võ Văn Bình và (F) Võ Thị Thanh Thủy | Clb Phan Quân |
Sự kiện 225: Trung niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
406 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Phạm Thị Ngọc Thạch | Clb Phong Tuyền |
![]() |
363 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phong Ngân Dancesport |
![]() |
007 | (M) Lê văn Hải và (F) Bảo khánh | Clb dancesport Hải Xuân Phú yên |
4 | 361 | (M) Ninh Thành Long và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân Dancesport |
5 | 003 | (M) Dương Hùng và (F) Huỳnh Thị Kim Phượng | EliteDance Studio |
6 | 360 | (M) Võ Tấn Tài và (F) Trần Mỹ Duyên | Phong Ngân Dancesport |
7 | 362 | (M) Quang Đại Phương và (F) Hoàng Thị Thanh Tâm | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 224: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
![]() |
332 | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | Trường Tiểu Học Lê Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
![]() |
175 | Trần Sơn Hà | Trường Quốc Tế Tp.Hcm ISHCMC |
4 | 160 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | Trường TH Phú Thứ 1 - Tp.Cần Thơ |
5 | 334 | Nguyễn Bảo Ngọc | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 223: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
160 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | Trường TH Phú Thứ 1 - Tp.Cần Thơ |
175 | Trần Sơn Hà | Trường Quốc Tế Tp.Hcm ISHCMC |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
332 | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | Trường Tiểu Học Lê Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
334 | Nguyễn Bảo Ngọc | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
Sự kiện 222: Cúp Học Đường - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
064 | Lê Hà An Mercy | Vietnam Australia School - Q7 |
160 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | Trường TH Phú Thứ 1 - Tp.Cần Thơ |
175 | Trần Sơn Hà | Trường Quốc Tế Tp.Hcm ISHCMC |
329 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - Tp.Cần Thơ |
332 | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | Trường Tiểu Học Lê Bình 1 - Tp.Cần Thơ |
334 | Nguyễn Bảo Ngọc | Trường TH Kim Đồng - Tp.Cần Thơ |
380 | Đỗ Phương Hân | Trường Tiểu Học An Hội - Gò Vấp |
414 | Đoàn Hoàng Kim | Trường Tiểu Học Kim Đồng - Kiên Giang |
456 | Dương Yến Nhi | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu - Q.Bình Thạnh |
458 | Trịnh Hồng Quyên | Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chính - Q.Phú Nhuận |
459 | Đặng Lê Khánh My | Trường Tiểu Học Bế Văn Đàn - Q.Bình Thạnh |
Sự kiện 221: Showdance Thiếu Nhi 1 - Showdance (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
356 | Showdance. | Clb Dancesport NVHLĐ Cần Thơ |
![]() |
509 | Latin America | TTVH THỂ THAO VÀ TRUYỀN THANH QUẬN NINH KIỀU - TP CẦN THƠ |
![]() |
501 | Showdance | Future Star Dance Studio |
4 | 511 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | Clb Star Dance |
5 | 503 | Showdance | Grace Dance Academy |
Sự kiện 220: Showdance Trung niên - Showdance (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
|